éc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: éc+
- Squeal
- Con lợn cho vào ro kêu en éc
The pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
- Eng éc (láy, ý liên tiếp)
- Con lợn cho vào ro kêu en éc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "éc"
Lượt xem: 378