--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ói
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to vomit; to bring up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ói"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ói"
:
ít nói
ói
ói máu
ống khói
ăn nói
đói
đói bụng
đói kém
đói khó
đói khổ
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
ói
:
to vomit; to bring up