đanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đanh+
- (địa phương) như đinh
- Hard, hard and dry
- Tấm gỗ đanh
A hard and dry board
- Tấm gỗ đanh
- Sharp (of sounds)
- Hardened, impessive (of expression)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đanh"
Lượt xem: 504