--

điếu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điếu

+  

  • Pipe, hubble-bubble pipe, hookah
    • Làm ơn đưa tối cái điếu
      Please pass me the hubble-bubble
    • Điếu thuốc (nói tắt)
      Cigarette
    • Sau mỗi bữa ăn hút một điếu
      To smoke a cigarette after each meal
  • Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death
    • Đi điếu vợ bạn chết
      To go and present condolences on the death of a friend's wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điếu"
Lượt xem: 402