điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điểm+
- point, dot
- Bản luật có mười điểm
There are ten points in that law
- Bức tranh có nhiều điểm đen
On the picture there are many black dots
- Đánh quyền thắng
To win on points in boxing
- Điểm sôi
boiling-point
- Điểm bão hòa
satuaration point
- Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.
The shortest distance between two points is a straigth line
- Bản luật có mười điểm
- Mark
- Bài toán của nó được 5 điểm
His mathematics paper got mark 5
- Bài toán của nó được 5 điểm
- Dot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điểm"
Lượt xem: 485