--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoi
Your browser does not support the audio element.
+
(tục tĩu) Arse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoi"
:
áo
ảo
ào
ao
ái
ải
ai
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
đoi
:
(tục tĩu) Arse
+
excursion train
:
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)