đoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoài+
- The eight-sign figuge
- Occident, west
- Mặt trời đã gác non đoài
The sunhas declined in the west
- Mặt trời đã gác non đoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoài"
Lượt xem: 437