--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đày
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to exile; to banish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đày"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đày"
:
đày
đày ải
đày đọa
đày tớ
đọa đày
đi đày
lưu đày
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
đày
:
to exile; to banish