--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đính
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to enclose; to attach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đính"
:
ảo ảnh
ánh
ảnh
anh
ám ảnh
Những từ có chứa
"đính"
:
đính
đính chính
đính giao
đính hôn
đính ước
hiệu đính
khảo đính
phụ đính
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
đính
:
to enclose; to attach