đùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùng+
- Boom, bang
- Nổ một tiếng đùng
To explode with a boom, to boom
- Nổ một tiếng đùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đùng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "đùng":
đánh đùng đì đùng đùng đùng đùng đùng đoàng pháo đùng - Những từ có chứa "đùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rumble fulmination fulminatory boom flame booming fulminate explode spunk gurgle more...
Lượt xem: 316