--

lún

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lún

+ verb  

  • to subside; to sink; to settle; to delve
    • nền lún xuống
      the foundation have sunk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lún"
Lượt xem: 367