--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đậm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đậm"
:
đậm
đậm đà
đậm đặc
đậm nét
sâu đậm
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
đậm
:
dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat