--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậy
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to cover ; to shut down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đậy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đậy"
:
đậy
đậy điệm
động đậy
che đậy
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
đậy
:
to cover ; to shut down