--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to sink; to suffer shipwreck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đắm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đắm"
:
đánh đắm
đắm
đắm đuối
đắm mình
đắm say
chìm đắm
say đắm
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
đắm
:
to sink; to suffer shipwreck