--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đực
Your browser does not support the audio element.
+ adj
male; cock; buck; bull; he
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đực"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"đực"
:
đĩ đực
đực
đực mặt
động đực
chịu đực
nhị đực
ong đực
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
đực
:
male; cock; buck; bull; he
+
bay
:
To flyquan sát những con chim tập bayto watch the birds learn to flyvệ tinh nhân tạo bay qua bầu trờithe satellite flew past in the skyđạn bay rào ràobullets flew pasttin chiến thắng bay đi khắp nơithe news of victory flew to every place
+
seo
:
Arched quill-feather (of a cock). xem xeo
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
mẫu
:
acre. model; pattern; specimen