--

ươn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ươn

+ adj  

  • stale

+ verb  

  • spoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ươn"
Lượt xem: 655

Từ vừa tra