--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ươn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ươn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ươn
+ adj
stale
+ verb
spoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ươn"
Những từ có chứa
"ươn"
:
âm dương
ễnh ương
ăn lương
ăn sương
đa phương
đao thương
đài gương
đàn hương
đào nương
đá hoa cương
more...
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
ươn
:
stale
+
đinh khuy
:
Ring-headed woodscrew
+
không chuyên
:
Non-professional, amateur
+
biến chuyển
:
Changevạn vật biến chuyểneverything undergoes a changetình hình biến chuyển chậm nhưng tốtthere is a slow change for the better in the situationnhững biến chuyển căn bảnfundamental changes
+
mua bán
:
to trade, to buy and sell