--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to vomit; throw up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọc"
Những từ có chứa
"ọc"
:
âm học
âm vị học
ô trọc
ấn học
ọc
ọc ạch
ọc ọc
ăn học
đùm bọc
đại học
more...
Lượt xem: 176
Từ vừa tra
+
ọc
:
to vomit; throw up