ối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ối+ noun
- amnion
- nước ối
amniotic fluid
- nước ối
+ adj
- all over; widespread
- hoa đỏ ối cả vùng
an area red all over with flowers. inplenty
- hoa đỏ ối cả vùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ối"
Lượt xem: 359