--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói dóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói dóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói dóc
+
Boast, brag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói dóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói dóc"
:
nhị đực
nói dóc
Những từ có chứa
"nói dóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crammer
buncombe
bunkum
cram
outspeak
talk
talker
speak
spoken
spake
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
nói dóc
:
Boast, brag
+
đường đường
:
Stately, having a stately brearingĐường đường chính chínhOpenly, overtlyCứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mởJust do that openly without any secretiveness
+
đình thí
:
(từ cũ) như thi đình
+
dấu ngoặc đơn
:
xem ngoặc đơn
+
hư phí
:
Waste