--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Caesarian chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
mount
:
núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)Mt Everest núi Ê-vơ-rét
+
tơ
:
silk, silk cord
+
nhú
:
Begin to show, sproutMầm cây mới nhúThe tree's buds just begin to shownhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)To begin to show a littleMăng mới nhu nhúThe bamboo shoots just begin to show a little
+
wifelike
:
của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ