--

nhú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhú

+  

  • Begin to show, sprout
    • Mầm cây mới nhú
      The tree's buds just begin to show
    • nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)
      To begin to show a little
    • Măng mới nhu nhú
      The bamboo shoots just begin to show a little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhú"
Lượt xem: 466