--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Cs chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngẩn ngơ
:
amazed; astounded
+
cải mả
:
như cải tángrăng cải mảirregular and stained teeth
+
ẳng
:
To yelpcon chó bị đánh ẳng lên mấy tiếngthe beaten dog yelped several timesăng ẳngto yelp repeatedly
+
nghỉ ốm
:
Take one's sick leave
+
cộng hòa
:
Republicanchế độ cộng hòaA republical regime