ẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẳng+
- To yelp
- con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng
the beaten dog yelped several times
- ăng ẳng
to yelp repeatedly
- con chó bị đánh ẳng lên mấy tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ẳng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "ẳng":
ẳng ẳng ẳng đẳng đẳng áp đẳng cấp đẳng cấu đẳng hướng đẳng lập đẳng thức đẳng trương more... - Những từ có chứa "ẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic caste outcaste isoclinal isoclinic isothermic isostasy isogon isomorphism more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra