--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ds chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lửa dục
:
Flame of passions
+
doughty
:
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc
+
certainly
:
chắc, nhất địnha well conducted people's war will certainly be successful một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
+
cố nhân
:
Old friend; old flame
+
sclavonic
:
(thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ