--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa dục
+
Flame of passions
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
lửa dục
:
Flame of passions
+
thao diễn
:
to manoeuvre to demonstrate
+
nơm nớp
:
[Be] on tenterhooks, [be] in a state of suspenseCon đi lâu, cả nhà lo nơm nớpTo be in a state of anxious suspense because one's child has been long to return
+
silvery
:
bạc, như bạc, óng ánh như bạc
+
oolitic
:
(địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá