--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ethiopian banana chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ông từ
:
Temple guardian
+
đường mòn
:
Track, rutĐường mòn xuyên rừngA trach throuth a forestKhông cứ theo mãi một đường mònOne should not always remain in a rut
+
hớt lẻo
:
Tell tales ingratiatingly
+
thê lương
:
desolate
+
cimicifuga racemosa
:
cây cohosh đen.(một loại cây thuốc làm dịu tử cung; điều chỉnh sự co giãn lúc đẻ)