--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ European Community chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đôn
:
Terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots
+
quá khích
:
ExtremistChủ trương quá khíchAn extremist policy
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland
+
tautologize
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
đũa cả
:
Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)