--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đũa cả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đũa cả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đũa cả
Your browser does not support the audio element.
+
Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đũa cả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đũa cả"
:
âu châu
âu ca
ái chà
ạch
ách
ác ý
ác
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
đũa cả
:
Big flat chopstick (for serving out rice from the pot)