tautologize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautologize
Phát âm : /tɔ:'tɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/
+ nội động từ
- (ngôn ngữ học) lặp thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tautologize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tautologize":
tautologic tautologise tautologize tautology theologize
Lượt xem: 495