--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abridgment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
populate
:
ở, cư trú (một vùng)a densely populated town một thành phố đông dân
+
fivefold
:
gấp năm lần
+
common corn salad
:
rau mát, được trồng rộng rãi như rau xà lách.
+
unfold
:
mở ra, trải rato unfold a newpaper mở một tờ báo ra