--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accrue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dịch bản
:
(cũ) Translation
+
lăn lộn
:
to toss about; to throw oneself about
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
+
eyrie
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)