--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ activeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nerveless
:
(giải phẫu) không có dây thần kinh
+
lưng
:
backtôi chỉ thấy lưng của nàng thôiI only saw her backlưng chừnghalf-way
+
lackey
:
người hầu, đầy tớ
+
cảnh báo
:
Alert; alarm
+
chồm chỗm
:
Squattingngồi chồm chỗm xem chọi gàto sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight