--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ admirability chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel
+
lowest
:
thấp nhất về thứ bậc, hay tầm quan trọng
+
đón tay
:
Make a visiting present to a child ofĐón tay cho cháu bé một gói bánhTo make a visiting present to small child of a parcel of cake
+
tỉnh lỵ
:
township