--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ adornment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đẻ
:
to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)
+
giai cấp
:
class; gradegiai cấp vô sảnSocial class
+
là
:
fine silk
+
dạy đời
:
(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle
+
bond
:
dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc