là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: là+ noun
- fine silk
+ verb
- to bẹ
- thì giờ là tiền bạc
Time is money
- thì giờ là tiền bạc
+ conj
- then
- cảm thán.
how
- đẹp đẹp là!
how beautiful!
- cảm thán.
+ verb
- to press iron
- bàn là
an iron
- bàn là
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "là"
Lượt xem: 608