--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẻ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẻ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đẻ"
:
đau đẻ
đẻ
đẻ hoang
đẻ non
đẻ rơi
đỡ đẻ
cha đẻ
nghỉ đẻ
sinh đẻ
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
đẻ
:
to bring forth; to give birth to (child) to throw ; to drop (of animals)