--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ adventurism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơ học
:
(từ cũ) Elementary education
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education
+
bó buộc
:
to oblige; to bind; to put under constraint
+
càn
:
To rush headlong throughcàn rừngto rush headlong through a forest
+
gọng
:
frame; framework