--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aetiologic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây
:
rope; cord; wire; stringdây điệnelectric wire. (Anat) chord; corddây tủythe spinal chord
+
thô tục
:
vulgar
+
decentre
:
(vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
+
lủm
:
Swallow whole, boltlủm mấy cái keo một lúcTo swallow whole many sweels at a time
+
ồn ồn
:
Incessantly noisyCứ ồn ồn suốt ngàyThere in an incessant noise (din) the whole day