dây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây+ noun
- rope; cord; wire; string
- dây điện
electric wire. (Anat) chord; cord
- dây tủy
the spinal chord
- dây điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây"
Lượt xem: 536