--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aggravating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
địch quân
:
Enemy army, enemy (adverse) troops
+
ana
:
bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
+
cutting out
:
sự phẫu thuật cắt bỏ một phần cơ thể hoặc tế bào
+
penitent
:
ăn năn, hối lỗi; sám hối
+
kì cạch
:
Clatter (tiếng đục đẽo)