penitent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penitent
Phát âm : /'penitənt/
+ tính từ
- ăn năn, hối lỗi; sám hối
+ danh từ
- người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
impenitent unrepentant unremorseful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penitent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "penitent":
pendant pendent penitent - Những từ có chứa "penitent":
impenitent impenitentness penitent penitential penitentiary
Lượt xem: 485