--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ajutage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nạy
:
to pry; to prizenạy cái nắp lênto prize a lid open
+
măng cụt
:
Mangosteen
+
biết chừng
:
Know [in advance] what is to be done
+
chuyên đề
:
Special subjectnghiên cứu từng chuyên đềto carry research on each special subjecthội nghị chuyên đềsymposium