biết chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết chừng+
- Know [in advance] what is to be done
- (biết chừng nào (dùng sau tt, thường trong câu cảm xúc)) How very
- Hạnh phúc biết chừng nào!
How very happy!
- Hạnh phúc biết chừng nào!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết chừng"
- Những từ có chứa "biết chừng":
biết chừng biết chừng nào - Những từ có chứa "biết chừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 496