--

nạy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạy

+ verb  

  • to pry; to prize
    • nạy cái nắp lên
      to prize a lid open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạy"
Lượt xem: 495