--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ barrage fire chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
black face
:
người da đen
+
đúng đắn
:
Sound, right, correctSự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership
+
vay
:
to borrow
+
chuyến
:
Trip, flightxe lửa chạy mỗi ngày ba chuyếnthere are three train trips a dayba chuyến máy bay một tuầnthree flights a weektăng chuyến hàngto increase the number of goods-carrying trips (freight)chuyến đi thăm nước ngoàia (visiting) trip to a foreign country
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp