--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ battering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc mùi
:
Give out a smell; smellThịt này bốc mùi thiuThis meat smells stale
+
tì mẩn
:
niggling
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
ốm đau
:
như đau ốm
+
sinh hạ
:
to give birth to