--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm đau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm đau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm đau
Your browser does not support the audio element.
+
như đau ốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm đau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ốm đau"
:
ẩn náu
ậm à
ấm ứ
ầm ừ
ầm ầm
âm u
âm mưu
âm mao
âm ấm
ám hại
more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
ốm đau
:
như đau ốm
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
cầu chui
:
Viaduct
+
tạo
:
to create, to make, to form, to cause