--

bốc mùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc mùi

+  

  • Give out a smell; smell
    • Thịt này bốc mùi thiu
      This meat smells stale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc mùi"
Lượt xem: 614