--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ block out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sải cánh
:
spread, span (of a bird's wings)
+
ảm đạm
:
Gloomy, dreary, sombremột ngày mùa đông ảm đạma dreary winter daybầu trời ảm đạmA gloomy skyvẻ mặt ảm đạma gloomy countenancebức tranh ảm đạm về tương lai của thế giớia sombre picture of the future of the world
+
hole
:
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan